Sức khỏe con người – Taichinhkinhte.com https://taichinhkinhte.com Trang tin tức tài chính & kinh tế 24/7 Sun, 21 Sep 2025 21:27:34 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/taichinhkinhte/2025/08/tintuctaichinh.svg Sức khỏe con người – Taichinhkinhte.com https://taichinhkinhte.com 32 32 Không khí trong nhà cũng chứa hàng nghìn hạt vi nhựa, làm sao để giảm nguy cơ? https://taichinhkinhte.com/khong-khi-trong-nha-cung-chua-hang-nghin-hat-vi-nhua-lam-sao-de-giam-nguy-co/ Sun, 21 Sep 2025 21:27:27 +0000 https://taichinhkinhte.com/khong-khi-trong-nha-cung-chua-hang-nghin-hat-vi-nhua-lam-sao-de-giam-nguy-co/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí PLOS One đã đưa ra lời cảnh báo về sự hiện diện của hàng nghìn hạt vi nhựa cực nhỏ trong không khí trong nhà và ô tô. Những hạt vi nhựa này có khả năng xâm nhập sâu vào phổi và tích tụ trong cơ thể, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng.

Vi nhựa là những hạt nhỏ có thể đi sâu vào phổi và thậm chí có thể đi vào máu. Ảnh: iStock
Vi nhựa là những hạt nhỏ có thể đi sâu vào phổi và thậm chí có thể đi vào máu. Ảnh: iStock

Theo nghiên cứu, mỗi người trưởng thành có thể hít phải khoảng 68.000 hạt vi nhựa mỗi ngày từ không khí trong nhà. Kích thước của những hạt vi nhựa này dao động từ 1 đến 10 micromet, nhỏ hơn cả tế bào hồng cầu. Nguồn gốc của những hạt vi nhựa siêu nhỏ này chủ yếu đến từ sự hao mòn của các vật liệu nhựa trong đời sống hàng ngày, bao gồm đồ gia dụng, vải nội thất, rèm cửa, thảm trải sàn, và đặc biệt là các chi tiết trong xe hơi.

Nghiên cứu cho thấy mức độ vi nhựa bên trong ô tô cao hơn bên trong nhà. Ảnh: Getty Images
Nghiên cứu cho thấy mức độ vi nhựa bên trong ô tô cao hơn bên trong nhà. Ảnh: Getty Images

Các chuyên gia y tế cảnh báo rằng việc tiếp xúc lâu dài với vi nhựa có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe, bao gồm rối loạn nội tiết, vô sinh và dị tật bẩm sinh, rối loạn phát triển thần kinh, bệnh tim mạch và ung thư. Đặc biệt, cabin ô tô được xem là môi trường lý tưởng để tích tụ vi nhựa do không gian kín, ít thông gió, và chứa nhiều vật liệu nhựa dễ phân rã dưới tác động của nhiệt độ, ma sát và ánh nắng.

Theo nghiên cứu, không khí trong nhà bị ô nhiễm rất nhiều vi nhựa, với nồng độ trung bình là 528 hạt vi nhựa trên một mét khối. Nồng độ này cao hơn gấp 100 lần so với ước tính trước đây. Ảnh: Getty Images
Theo nghiên cứu, không khí trong nhà bị ô nhiễm rất nhiều vi nhựa, với nồng độ trung bình là 528 hạt vi nhựa trên một mét khối. Nồng độ này cao hơn gấp 100 lần so với ước tính trước đây. Ảnh: Getty Images

Kết quả nghiên cứu cho thấy mỗi mét khối không khí trong xe chứa 2.238 hạt vi nhựa, cao gấp 4 lần so với trong nhà ở. Điều này cho thấy rằng không chỉ không khí ngoài trời mà còn không khí trong nhà và ô tô cũng bị ô nhiễm bởi vi nhựa.

Các nhà nghiên cứu đã tính toán số lượng hạt vi nhựa có kích thước khác nhau mà con người hít phải mỗi ngày khi ở trong môi trường trong nhà. Ảnh: Science Alert
Các nhà nghiên cứu đã tính toán số lượng hạt vi nhựa có kích thước khác nhau mà con người hít phải mỗi ngày khi ở trong môi trường trong nhà. Ảnh: Science Alert

Dù vi nhựa có mặt ở khắp nơi, các chuyên gia khẳng định rằng mỗi cá nhân vẫn có thể giảm thiểu đáng kể mức độ phơi nhiễm nếu thay đổi một số thói quen hàng ngày. Một số biện pháp có thể được thực hiện bao gồm tránh sử dụng đồ nhựa dùng một lần, sử dụng ly inox, cốc thủy tinh và hộp đựng bằng thủy tinh thay cho đồ nhựa, không hâm nóng thực phẩm trong bao bì nhựa, mang túi vải khi đi siêu thị và hạn chế sử dụng túi nilon.

Một hình ảnh kính hiển vi điện tử của một màng lọc với các hạt vi nhựa bị mắc kẹt bên trong. Ảnh: Science Alert
Một hình ảnh kính hiển vi điện tử của một màng lọc với các hạt vi nhựa bị mắc kẹt bên trong. Ảnh: Science Alert

Như vậy, vi nhựa không còn là vấn đề môi trường xa vời mà đã trở thành một mối nguy rõ ràng đối với sức khỏe cộng đồng. Khi không khí mà chúng ta hít thở mỗi ngày, ngay trong nhà ở hay xe ô tô, đã bị bao phủ bởi hạt nhựa siêu nhỏ, việc nhận thức rõ rủi ro và thay đổi hành vi tiêu dùng là điều cấp thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Để biết thêm thông tin về PLOS One, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của họ. Ngoài ra, nếu muốn tìm hiểu thêm về các biện pháp giảm thiểu rủi ro liên quan đến vi nhựa, bạn có thể tham khảo các tài liệu khoa học trên ScienceDirect hoặc National Center for Biotechnology Information.

]]>
Thuốc chống béo phì: Giảm cân tạm thời, tăng trở lại sau 8 tuần ngưng dùng https://taichinhkinhte.com/thuoc-chong-beo-phi-giam-can-tam-thoi-tang-tro-lai-sau-8-tuan-ngung-dung/ Tue, 16 Sep 2025 05:40:26 +0000 https://taichinhkinhte.com/thuoc-chong-beo-phi-giam-can-tam-thoi-tang-tro-lai-sau-8-tuan-ngung-dung/

Một nghiên cứu gần đây đã tập trung vào tác động lâu dài của các loại thuốc chống béo phì (AOMs) đối với cân nặng của người dùng, cũng như hiện tượng tăng cân trở lại sau khi ngừng sử dụng những loại thuốc này. Để đánh giá tác động lâu dài của AOMs, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích dữ liệu từ 11 nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCTs). Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi cân nặng ở những người sử dụng AOMs trong thời gian điều trị và sau khi ngừng điều trị.

Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index
Weight and BMI regain trajectory after treatment of AOM withdrawal. BMI: body mass index

Kết quả phân tích cho thấy rằng trong giai đoạn điều trị, AOMs có tác dụng giảm cân đáng kể so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là hiệu quả giảm cân này không kéo dài lâu sau khi ngừng sử dụng AOMs. Cụ thể, 4 tuần sau khi ngừng điều trị, sự khác biệt về cân nặng giữa nhóm sử dụng AOMs và nhóm đối chứng không còn đáng kể (WMD = -0,32 kg, 95% CI -3,60-2,97, P = 0,85, I2 = 83%). Điều này cho thấy rằng tác dụng giảm cân của AOMs có xu hướng giảm dần ngay sau khi ngừng điều trị.

Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation
Weight change in GLP-1 related and non GLP-1 related subgroup after 12 weeks of treatment discontinuation

Tuy nhiên, bắt đầu từ tuần thứ 8 trở đi sau khi ngừng điều trị, một xu hướng đáng kể được quan sát thấy: những người từng sử dụng AOMs có xu hướng tăng cân trở lại đáng kể so với nhóm đối chứng (WMD = 1,50 kg, 95% CI 1,32-1,68, P

Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal
Weight change trajectory of included studies after treatment of AOM withdrawal

Những phát hiện này đóng vai trò quan trọng trong việc hoạch định chiến lược điều trị béo phì. Chúng gợi ý rằng AOMs có thể được sử dụng như một phần của chương trình giảm cân ngắn hạn, nhưng cần có các biện pháp can thiệp lâu dài khác để duy trì cân nặng khỏe mạnh sau khi ngừng sử dụng AOMs. Hơn nữa, nghiên cứu này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi chặt chẽ sự thay đổi cân nặng của bệnh nhân trong và sau quá trình điều trị bằng AOMs.

GLP-1: glucagon-like peptide 1
GLP-1: glucagon-like peptide 1

Các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng cần cân nhắc kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro tiềm ẩn của AOMs, cũng như sự cần thiết của việc phát triển các kế hoạch điều trị toàn diện và dài hạn để hỗ trợ bệnh nhân béo phì đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh.

Thông tin chi tiết về nghiên cứu có thể được tìm thấy tại các nguồn tài liệu y khoa và các trang web y tế uy tín để có thêm thông tin và hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề này.

]]>
Mạng thần kinh giúp khám phá bí mật về sức khỏe từ vi khuẩn đường ruột https://taichinhkinhte.com/mang-than-kinh-giup-kham-pha-bi-mat-ve-suc-khoe-tu-vi-khuan-duong-ruot/ Fri, 08 Aug 2025 16:41:28 +0000 https://taichinhkinhte.com/mang-than-kinh-giup-kham-pha-bi-mat-ve-suc-khoe-tu-vi-khuan-duong-ruot/

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Tokyo đã áp dụng một hình thức trí tuệ nhân tạo tiên tiến, gọi là mạng lưới thần kinh Bayes, để phân tích dữ liệu về các vi khuẩn đường ruột và khám phá những hiểu biết sâu sắc về sức khỏe con người. Phương pháp này cho phép họ phát hiện ra các mô hình và mối liên hệ mà các kỹ thuật phân tích truyền thống không thể phát hiện một cách đáng tin cậy.

A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
A simplified breakdown of the inputs, process, and outputs that make up the system. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Vi khuẩn đường ruột đóng vai trò quan trọng trong một loạt các tình trạng sức khỏe. Sự đa dạng của chúng và sự phức tạp của các tương tác với cả hóa học của cơ thể và với nhau làm cho chúng rất khó nghiên cứu. Cơ thể con người chứa khoảng 30 đến 40 nghìn tỷ tế bào, nhưng đường ruột chứa khoảng 100 nghìn tỷ vi khuẩn đường ruột. Điều này có nghĩa là các tế bào vi khuẩn trong cơ thể chúng ta nhiều hơn số lượng tế bào của chính chúng ta.

VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND
VBayesMM uses paired microbiome-metabolite data, with microbial species as input variables and metabolite abundances as target variables. Credit: 2025 Tsunoda et al. CC-BY-ND

Mặc dù vi khuẩn đường ruột thường được liên kết với tiêu hóa, chúng cũng ảnh hưởng đến một loạt các chức năng cơ thể. Chúng tồn tại trong sự đa dạng rộng lớn và tạo ra hoặc sửa đổi nhiều hợp chất hóa học được gọi là chất chuyển hóa. Các chất chuyển hóa này hoạt động như các phân tử tín hiệu, đi qua cơ thể và ảnh hưởng đến các hệ thống như miễn dịch, trao đổi chất, hoạt động não và tâm trạng.

Tuy nhiên, vẫn còn thách thức lớn trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Các nhà nghiên cứu đang chỉ bắt đầu hiểu được loại vi khuẩn nào tạo ra chất chuyển hóa của con người và làm thế nào các mối quan hệ này thay đổi trong các bệnh khác nhau. Bằng cách lập bản đồ chính xác các mối quan hệ giữa vi khuẩn và hóa chất, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các phương pháp điều trị cá nhân hóa.

Để giải quyết thách thức này, các nhà nghiên cứu đã áp dụng công cụ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, hệ thống VBayesMM, để phân tích dữ liệu. Hệ thống này tự động phân biệt các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất chuyển hóa từ số lượng lớn các vi khuẩn ít liên quan, đồng thời thừa nhận sự không chắc chắn về các mối quan hệ dự đoán.

Khi được thử nghiệm trên dữ liệu thực từ các nghiên cứu về rối loạn giấc ngủ, béo phì và ung thư, phương pháp này đã liên tục vượt trội so với các phương pháp hiện có và xác định các gia đình vi khuẩn cụ thể phù hợp với các quá trình sinh học đã biết. Điều này mang lại sự tự tin rằng hệ thống này phát hiện ra các mối quan hệ sinh học thực sự chứ không phải là các mẫu thống kê không có ý nghĩa.

Mặc dù hệ thống được tối ưu hóa để đối phó với khối lượng phân tích nặng, việc khai thác các tập dữ liệu lớn vẫn đi kèm với chi phí tính toán cao. Tuy nhiên, khi thời gian trôi qua, rào cản này sẽ trở nên ít quan trọng hơn.

Các hạn chế hiện tại bao gồm việc hệ thống có lợi khi có nhiều dữ liệu về vi khuẩn đường ruột hơn là về các chất chuyển hóa mà chúng tạo ra. Khi dữ liệu về vi khuẩn không đủ, độ chính xác giảm. Ngoài ra, VBayesMM giả định rằng các vi khuẩn hoạt động độc lập, nhưng trên thực tế, chúng tương tác theo nhiều cách phức tạp.

Trong tương lai, các nhà nghiên cứu có kế hoạch làm việc với các tập dữ liệu hóa học toàn diện hơn để bắt toàn bộ phạm vi sản phẩm của vi khuẩn, mặc dù điều này tạo ra thách thức mới trong việc xác định hóa chất đến từ đâu. Họ cũng nhằm mục đích làm cho VBayesMM mạnh mẽ hơn khi phân tích dân số bệnh nhân đa dạng, kết hợp mối quan hệ ‘cây gia đình’ của vi khuẩn để đưa ra dự đoán tốt hơn và giảm thời gian tính toán cần thiết cho phân tích.

Các phát hiện này mở ra những triển vọng mới trong việc hiểu rõ mối quan hệ giữa vi khuẩn đường ruột và sức khỏe con người. Với sự phát triển của các phương pháp phân tích tiên tiến như VBayesMM, các nhà nghiên cứu có thể khám phá sâu hơn vào các bí mật của hệ vi sinh vật đường ruột và phát triển các phương pháp điều trị mới cho các bệnh liên quan.

]]>